Tôn xốp cách nhiệt: Chống Nóng, Chống Ồn và Bền Bỉ Theo Thời Gian
Tôn xốp cách nhiệt là loại vật liệu xây dựng thông minh, được thiết kế đặc biệt để chống nóng, cách âm và chống thấm nước. Với cấu tạo gồm nhiều lớp, tôn xốp không chỉ bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, mang đến không gian sống mát mẻ và yên tĩnh. Nhờ những ưu điểm vượt trội, tôn xốp cách nhiệt ngày càng được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
1. Đặc Điểm Cấu Tạo Tôn Xốp Cách Nhiệt
Tôn xốp cách nhiệt được cấu tạo từ 3 lớp chính, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội:
Lớp tôn bề mặt:
- Là tôn mạ kẽm, tôn lạnh hoặc tôn màu cao cấp.
- Được phủ sơn tĩnh điện giúp chống ăn mòn, chống oxy hóa và tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Độ dày phổ biến: 0.35mm – 0.55mm.
Lớp lõi xốp cách nhiệt:
- Sử dụng các loại xốp như:
- EPS (Expanded Polystyrene): Giá rẻ, nhẹ, cách nhiệt trung bình.
- PU (Polyurethane): Cách nhiệt, cách âm tốt, chống cháy lan.
- XPS (Extruded Polystyrene): Khả năng cách nhiệt và chịu lực cao hơn EPS.
- Độ dày lớp xốp: 16mm – 50mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.
Lớp màng PVC hoặc lớp tôn lót dưới:
- Giúp tăng độ bền và khả năng cách nhiệt.
- Đối với công trình yêu cầu thẩm mỹ cao, có thể sử dụng tôn màu hoặc lớp giấy bạc lót dưới.
📏 2. Quy Cách, Kích Thước & Độ Dày Tôn Xốp Cách Nhiệt
🧮 2.1. Độ Dày Tôn Xốp Cách Nhiệt
Độ dày lớp tôn bề mặt:
- 0.35mm – 0.40mm: Phù hợp cho nhà dân dụng.
- 0.45mm – 0.55mm: Phù hợp cho nhà xưởng, nhà kho và công trình lớn.
Độ dày lớp xốp (EPS/PU/XPS):
- 16mm – 50mm: Tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và cách âm.
Độ dày tổng thể:
- 3cm – 10cm, đáp ứng nhu cầu từ công trình nhỏ đến lớn.
📏 2.2. Kích Thước Tôn Xốp Cách Nhiệt
Chiều dài:
- Cắt theo yêu cầu, phổ biến từ 2m – 12m.
Chiều rộng:
- Khổ tôn tiêu chuẩn: 1.07m (khổ phủ bì).
- Khổ hiệu dụng: 1m (sau khi lợp).
🏞️ 2.3. Quy Cách Sóng Tôn Xốp Cách Nhiệt
Tùy theo yêu cầu công trình và mục đích sử dụng, tôn xốp cách nhiệt có các loại sóng phổ biến sau:
- Loại Sóng Chiều Cao Sóng Khoảng Cách Sóng Ứng Dụng Phù Hợp
- 5 sóng vuông 32 mm 200 mm Nhà xưởng, nhà kho, công trình công nghiệp
- 9 sóng vuông 21 mm 115 mm Nhà dân dụng, quán cà phê, biệt thự
- 11 sóng vuông 17 mm 90 mm Nhà dân dụng, gara, mái che công nghiệp
💡 Lưu ý:
- Sóng cao giúp thoát nước tốt, chống thấm dột.
- Sóng nhỏ phù hợp với công trình cần thẩm mỹ cao và hạn chế chiều cao mái.
🎨 3. Màu Sắc Đa Dạng Của Tôn Xốp Cách Nhiệt
Tôn xốp cách nhiệt có bảng màu phong phú, phù hợp với mọi phong cách thiết kế:
- 🌟 Xanh ngọc: Thoáng mát, thanh lịch.
- 🔴 Đỏ đô: Nổi bật, sang trọng.
- 🌊 Xanh dương: Năng động, tươi trẻ.
- ⚪ Trắng sữa: Nhẹ nhàng, tinh tế.
- 🟤 Xám lông chuột: Hiện đại, sạch sẽ.
- 🟢 Xanh rêu: Đậm chất thiên nhiên.
- 🟠 Vàng kem: Sáng sủa, nổi bật.
🏗️ 4. Ứng Dụng Thực Tế Của Tôn Xốp Cách Nhiệt
Tôn xốp cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- 🏠 Nhà dân dụng: Lợp mái, vách ngăn, trần nhà giúp chống nóng và giảm ồn.
- 🏭 Nhà xưởng – nhà kho: Giữ nhiệt độ ổn định, bảo vệ hàng hóa.
- ❄️ Kho lạnh, phòng sạch: Sử dụng tôn PU/XPS để đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu.
- 🏬 Siêu thị, trung tâm thương mại: Làm vách ngăn và trần nhà chống nóng.
- 🏞️ Trang trại chăn nuôi, nhà kính: Giữ nhiệt độ thích hợp, chống thấm và giảm độ ẩm.
- 🎪 Nhà tiền chế, nhà tạm: Lắp đặt nhanh, chi phí thấp, dễ dàng tháo dỡ và di chuyển.
5. Các Loại Tôn Xốp Cách Nhiệt Phổ Biến Nhất Hiện Nay
✅ 5.1. Tôn Xốp EPS (Expanded Polystyrene):
- Ưu điểm: Giá rẻ, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công.
- Nhược điểm: Khả năng cách âm và chịu lực ở mức trung bình.
- Ứng dụng: Nhà dân dụng, nhà tạm, nhà kho nhỏ.
✅ 5.2. Tôn Xốp PU (Polyurethane):
- Ưu điểm: Khả năng cách nhiệt và cách âm cao, chống cháy lan.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn EPS.
- Ứng dụng: Kho lạnh, nhà xưởng lớn, trung tâm thương mại.
✅ 5.3. Tôn Xốp XPS (Extruded Polystyrene):
- Ưu điểm: Khả năng chịu lực cao, chống thấm nước tốt, độ bền cao.
- Nhược điểm: Giá cao hơn EPS nhưng thấp hơn PU.
- Ứng dụng: Công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và chịu lực cao như kho lạnh, phòng sạch.
🏅 6. Các Thương Hiệu Tôn Xốp Cách Nhiệt Uy Tín Nhất Hiện Nay
Tôn Thép Hoàng Phúc là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp tôn xốp cách nhiệt với cam kết về chất lượng, độ bền và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại tôn xốp như EPS, PU, XPS với nhiều mẫu mã, màu sắc và độ dày khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu từ nhà dân dụng, nhà xưởng đến công trình công nghiệp.
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và dịch vụ tư vấn tận tâm, Hoàng Phúc cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm cách nhiệt – chống nóng – cách âm hiệu quả cùng mức giá tốt nhất. 💯🏆
📞 Liên hệ ngay với Hoàng Phúc để nhận báo giá ưu đãi và giải pháp cách nhiệt tối ưu cho công trình của bạn! 🚀
Lựa chọn tôn xốp cách nhiệt từ các thương hiệu uy tín sẽ giúp đảm bảo chất lượng, độ bền và hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho công trình. Dưới đây là danh sách những thương hiệu tôn xốp cách nhiệt nổi bật trên thị trường:
🌟 1. Tôn Hoa Sen
- ✅ Đặc điểm nổi bật:
- Thương hiệu quốc gia, uy tín lâu năm.
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
- Lớp sơn phủ tĩnh điện bền màu, chống ăn mòn vượt trội.
- ✅ Ưu điểm:
- Khả năng cách nhiệt và chống thấm nước tốt.
- Đa dạng màu sắc và kiểu dáng sóng tôn.
- ✅ Ứng dụng: Nhà dân dụng, nhà xưởng, trường học, khu công nghiệp.
🌟 2. Tôn Đông Á
- ✅ Đặc điểm nổi bật:
- Tôn mạ kẽm, mạ lạnh đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Công nghệ sản xuất hiện đại, lớp sơn chống rỉ sét hiệu quả.
- ✅ Ưu điểm:
- Khả năng cách nhiệt, cách âm và chống ăn mòn tốt.
- Đa dạng mẫu mã, phù hợp với nhiều loại công trình.
- ✅ Ứng dụng: Nhà kho, nhà xưởng, nhà dân dụng và công trình thương mại.
🌟 3. Tôn Việt Nhật (SSSC)
- ✅ Đặc điểm nổi bật:
- Tôn lạnh mạ kẽm cao cấp với khả năng phản xạ nhiệt tốt.
- Sản phẩm thân thiện môi trường, không chứa chất độc hại.
- ✅ Ưu điểm:
- Cách nhiệt, cách âm hiệu quả.
- Độ bền cao, chịu lực tốt và không bị ăn mòn trong điều kiện khắc nghiệt.
- ✅ Ứng dụng: Nhà dân dụng, xưởng sản xuất, nhà tiền chế và kho lạnh.
🌟 4. Tôn Phương Nam (SPSC)
- ✅ Đặc điểm nổi bật:
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015.
- Công nghệ mạ hợp kim nhôm kẽm giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
- ✅ Ưu điểm:
- Khả năng chống nóng, chống ồn và chịu lực tốt.
- Đa dạng màu sắc và độ dày để lựa chọn.
- ✅ Ứng dụng: Công trình công nghiệp, dân dụng và nông nghiệp.
🌟 5. Tôn Olympic
- ✅ Đặc điểm nổi bật:
- Thương hiệu nổi tiếng với khả năng chịu lực và độ bền cao.
- Công nghệ phủ sơn cao cấp giúp bề mặt bóng đẹp và chống trầy xước.
- ✅ Ưu điểm:
- Cách nhiệt hiệu quả, chống thấm nước và chống cháy lan.
- Giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng.
- ✅ Ứng dụng: Nhà ở, nhà kho, nhà máy và khu chế xuất.
🌟 6. Tôn Việt Hàn
- ✅ Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ sản xuất hiện đại, lớp sơn phủ bền bỉ.
- Chống gỉ sét, ăn mòn và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- ✅ Ưu điểm:
- Khả năng cách nhiệt, cách âm và chống ẩm vượt trội.
- Đa dạng mẫu mã và màu sắc.
- ✅ Ứng dụng: Nhà ở dân dụng, nhà xưởng, khu công nghiệp và các công trình công cộng.
🌟 7. Tôn Bluescope Zacs
- ✅ Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ mạ hợp kim nhôm kẽm AZ150 tiên tiến, giúp tăng tuổi thọ tôn.
- Lớp sơn tĩnh điện bền màu, chống bong tróc và bay màu.
- ✅ Ưu điểm:
- Khả năng chống nóng hiệu quả, chống ăn mòn và chống gỉ sét.
- Bảo hành lên đến 10 năm đối với lớp mạ và sơn phủ.
- ✅ Ứng dụng: Nhà dân dụng, biệt thự, nhà xưởng và công trình thương mại.
🌟 8. Tôn Hòa Phát
- ✅ Đặc điểm nổi bật:
- Sản xuất từ thép cán nguội chất lượng cao và lớp mạ hợp kim nhôm kẽm.
- Bề mặt tôn có độ bóng cao, khả năng chống trầy xước tốt.
- ✅ Ưu điểm:
- Khả năng cách nhiệt, chống ẩm và chịu lực tốt.
- Phù hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- ✅ Ứng dụng: Nhà ở, nhà kho, nhà máy và các công trình dân dụng.
Đăng nhận xét